thụ động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thụ động+ adj
- passive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thụ động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thụ động":
thái dương tham nhũng thao túng thất thường thầy dòng thầy tướng thể thống thi hứng thí mạng thiên hướng more...
Lượt xem: 481